Mở cửa14,400
Cao nhất14,400
Thấp nhất14,400
KLGD8,600
Vốn hóa285
Dư mua5,800
Dư bán5,700
Cao 52T 14,600
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T10,246
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.07
EPS*1,551
P/E9.35
F P/E9.79
BVPS13,383
P/B1.08
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Thủy điện Buôn Đôn | 668,510 (VND) | 31 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Thủy điện Buôn Đôn | 630,197 (VND) | 31 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Thủy điện Buôn Đôn | 630,197 (VND) | 31 |