Mở cửa7,250
Cao nhất7,360
Thấp nhất7,250
KLGD152,900
Vốn hóa815
Dư mua3,000
Dư bán3,100
Cao 52T 9,600
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T212,889
NN mua-
% NN sở hữu1.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.15
EPS*1,047
P/E6.88
F P/E8.97
BVPS10,398
P/B0.69
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Nguyễn Thị Hằng | CTHĐQT | 1978 | N/a | 50,000 | 2023 |
Ông Nguyễn Đức Thanh | TVHĐQT | 1975 | N/a | 2024 | ||
Ông Phạm Văn Khiêm | TVHĐQT | 1971 | ThS Khoa học | Độc lập | ||
Ông Chu Tuấn An | TGĐ | 1982 | Đại học | 2024 | ||
Ông Nguyễn Anh Đức | KTT | 1992 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Quý | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán | 2024 | ||
Bà Nguyễn Phan Việt Trà | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thùy | Thành viên BKS | - | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Phạm Thị Thanh Huyền | CTHĐQT | - | N/a | 2,236,100 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Hằng | TVHĐQT | 1978 | N/a | 50,000 | N/A | |
Bà Phạm Thanh Hoa | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Khiêm | TVHĐQT | 1971 | ThS Khoa học | Độc lập | ||
Bà Phùng Thị Thu Hà | TGĐ | 1979 | Đại học | 2022 | ||
Ông Lê Thanh Tùng | KTT | 1987 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 2020 | ||
Bà Dương Phan Hương Lan | Trưởng BKS | 1979 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Bùi Thị Thanh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | - | KS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Thanh Tùng | CTHĐQT | 1979 | ThS Tài chính | 59,358,534 | 2010 |
Ông Bùi Minh Tuấn | TVHĐQT | 1982 | CN Q.hệ Q.tế | 2021 | ||
Ông Phạm Văn Khiêm | TVHĐQT | 1971 | ThS Khoa học | Độc lập | ||
Ông Phan Lê Thành Long | TVHĐQT | 1979 | ThS TCKT | Độc lập | ||
Bà Trần Thị Rồng | TGĐ | 1966 | Đại học | 37,500 | N/A | |
Ông Vũ Văn Toản | Quyền Phó TGĐ | 1983 | Đại học | 30,050 | N/A | |
Ông Lê Thanh Tùng | KTT | 1987 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 35,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Mẫu | Trưởng BKS | 1988 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Huyền | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Bà Dương Phan Hương Lan | Thành viên BKS | 1979 | ThS QTKD | N/A |