Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa20
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 9,700
Thấp 52T4,100
KLBQ 52T2
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E14.06
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Đỗ Thị Minh Hải | 506,244 | 24.94 |
Đỗ Văn Hạt | 493,204 | 24.30 | |
Đặng Tuấn Cường | 218,199 | 10.75 | |
Phạm Viết Hùng | 201,416 | 9.92 | |
Nguyễn Thúy Hào | 189,794 | 9.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Đỗ Thị Minh Hải | 506,244 | 24.94 |
Đỗ Văn Hạt | 493,204 | 24.30 | |
Đặng Tuấn Cường | 218,199 | 10.75 | |
Phạm Viết Hùng | 201,416 | 9.92 | |
Nguyễn Thúy Hào | 189,794 | 9.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Đỗ Thị Minh Hải | 506,244 | 24.94 |
Đỗ Văn Hạt | 493,204 | 24.30 | |
Đặng Tuấn Cường | 218,199 | 10.75 | |
Phạm Viết Hùng | 201,416 | 9.92 | |
Nguyễn Thúy Hào | 189,794 | 9.35 |