Mở cửa16,300
Cao nhất16,300
Thấp nhất16,300
KLGD
Vốn hóa65
Dư mua7,500
Dư bán
Cao 52T 16,300
Thấp 52T16,300
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,990
T/S cổ tức0.24
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E2.08
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Trung Kiên | CTHĐQT | 1972 | T.S Kỹ thuật | 1,171,606 | 1994 |
Ông Lê Hữu Quảng | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 806,296 | N/A | |
Ông Đinh Văn Ngọc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | Kỹ sư | 14,305 | 1995 | |
Ông Lê Tấn Đạt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | Kỹ sư | 10,992 | 1998 | |
Ông Vũ Ngọc Long | Phó TGĐ | 1964 | KS Công trình thủy lợi | 10,998 | N/A | |
Ông Trần Hải Thanh | KTT/TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 21,398 | 1993 | |
Bà Đoàn Thị Như Ý | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 4,680 | 2004 | |
Ông Lê Quang Thành | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Thùy Dung | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Trung Kiên | CTHĐQT | 1972 | T.S Kỹ thuật | 811,246 | 1994 |
Bà Dương Thị Thanh Huyền | Phụ trách Quản trị/Thư ký Công ty | - | N/a | 12,867 | N/A | |
Ông Lê Hữu Quảng | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 5,496 | N/A | |
Ông Đinh Văn Ngọc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | Kỹ sư | 14,305 | 1995 | |
Ông Lê Tấn Đạt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | Kỹ sư | 10,992 | 1998 | |
Ông Vũ Ngọc Long | Phó TGĐ | 1964 | KS Công trình thủy lợi | 10,998 | N/A | |
Ông Trần Hải Thanh | KTT/TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 21,398 | 1993 | |
Bà Đoàn Thị Như Ý | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 4,680 | 2004 | |
Ông Lê Quang Thành | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Thùy Dung | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Trung Kiên | CTHĐQT | 1972 | T.S Kỹ thuật | 811,246 | 1994 |
Bà Dương Thị Thanh Huyền | Phụ trách Quản trị/Thư ký Công ty | - | N/a | 12,867 | N/A | |
Ông Lê Hữu Quảng | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 5,496 | N/A | |
Ông Đinh Văn Ngọc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | Kỹ sư | 14,305 | 1995 | |
Ông Lê Tấn Đạt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | Kỹ sư | 10,992 | 1998 | |
Ông Vũ Ngọc Long | Phó TGĐ | 1964 | KS Công trình thủy lợi | 10,998 | N/A | |
Ông Trần Hải Thanh | KTT/TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 21,398 | 1993 | |
Bà Đoàn Thị Như Ý | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 4,680 | 2004 | |
Ông Lê Quang Thành | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Thùy Dung | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A |