Mở cửa16,300
Cao nhất16,300
Thấp nhất16,300
KLGD
Vốn hóa65
Dư mua3,500
Dư bán
Cao 52T 16,300
Thấp 52T11,600
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,990
T/S cổ tức0.24
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E1.98
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác trong nước | 2,042,040 | 51 | ||
CĐ Nhà nước | 1,961,960 | 49 | Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác trong nước | 2,042,040 | 51 | ||
CĐ Nhà nước | 1,961,960 | 49 | Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác trong nước | 2,042,040 | 51 | ||
CĐ Nhà nước | 1,961,960 | 49 | Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam |