Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất11,000
KLGD
Vốn hóa26
Dư mua
Dư bán100
Cao 52T 11,000
Thấp 52T6,500
KLBQ 52T126
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta-
EPS*935
P/E11.76
F P/E15.53
BVPS16,588
P/B0.66
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Thế Phiệt | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Lê Văn Duẩn | GĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS K.Thác Mỏ | 9,060 | N/A | |
Ông Lê Việt Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | KS K.Thác mỏ | 1,938 | N/A | |
Ông Đào Ngọc Hiệp | Phó GĐ | 1979 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Phùng Đức Trưởng | KTT | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Minh Thu | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 570 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Hùng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Phương Giang | Thành viên BKS | 1993 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Trọng Hùng | CTHĐQT | 1962 | N/a | 1,224,000 | N/A |
Ông Lê Văn Duẩn | GĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS K.Thác Mỏ | 9,060 | N/A | |
Ông Lê Việt Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | KS K.Thác mỏ | 1,938 | N/A | |
Ông Đào Ngọc Hiệp | Phó GĐ | 1979 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Cường | Phó GĐ | 1975 | ThS K.Thác Mỏ | 2,811 | N/A | |
Ông Phùng Đức Trưởng | KTT | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Minh Thu | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 570 | N/A | |
Ông Nguyễn Công Tân | Thành viên BKS | 1962 | T.S QTKD | 12,681 | N/A | |
Bà Trần Phương Giang | Thành viên BKS | 1993 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Trọng Hùng | CTHĐQT | - | N/a | 1,224,000 | N/A |
Ông Lê Văn Duẩn | GĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS K.Thác Mỏ | 9,060 | N/A | |
Ông Lê Việt Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | KS K.Thác mỏ | 1,938 | N/A | |
Ông Đào Ngọc Hiệp | Phó GĐ | 1979 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Cường | Phó GĐ | 1975 | ThS K.Thác Mỏ | 2,811 | N/A | |
Ông Phùng Đức Trưởng | KTT | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Minh Thu | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 570 | N/A | |
Ông Nguyễn Công Tân | Thành viên BKS | - | N/a | 12,681 | N/A | |
Bà Trần Phương Giang | Thành viên BKS | 1993 | CN Kinh tế | N/A |