Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất11,000
KLGD
Vốn hóa26
Dư mua
Dư bán100
Cao 52T 11,000
Thấp 52T6,500
KLBQ 52T126
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta-
EPS*935
P/E11.76
F P/E15.53
BVPS16,588
P/B0.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 1,176,000 | 49 | ||
CĐ tổ chức | 1,224,000 | 51 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 1,176,000 | 49 | ||
CĐ tổ chức | 1,224,000 | 51 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 1,176,000 | 49 | ||
CĐ tổ chức | 1,224,000 | 51 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam |