Mở cửa9,000
Cao nhất9,100
Thấp nhất8,800
KLGD551,467
Vốn hóa5,966
Dư mua192,333
Dư bán1,036,633
Cao 52T 12,100
Thấp 52T5,600
KLBQ 52T660,235
NN mua500
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.64
EPS*329
P/E27.40
F P/E50.90
BVPS13,839
P/B0.65
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/03/2025 | 8,800 | -200 (-2.22%) | 551,467 |
12/03/2025 | 9,000 | (0.00%) | 410,150 |
11/03/2025 | 9,100 | -100 (-1.09%) | 564,315 |
10/03/2025 | 9,100 | (0.00%) | 849,550 |
07/03/2025 | 9,200 | 100 (+1.10%) | 619,665 |
31/10/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 300 đồng/CP |
Tên đầy đủ: Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
Tên tiếng Anh: Viet Nam Steel Corporation
Tên viết tắt:VNSTEEL
Địa chỉ: Số 91 Láng Hạ - P. Láng Hạ - Q. Đống Đa - TP. Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Phạm Công Thảo
Điện thoại: (84.24) 3856 1767
Fax: (84.24) 3856 1815
Email:vanphong@vnsteel.vn
Website:http://www.vnsteel.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
Ngày niêm yết: 18/01/2016
Vốn điều lệ: 6,780,000,000,000
Số CP niêm yết: 678,000,000
Số CP đang LH: 678,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0100100047
GPTL: 255/TTg
Ngày cấp: 05/02/1996
GPKD: 0100100047
Ngày cấp: 05/02/1996
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất thép và các kim loại khác, vật liệu chịu lửa, thiết bị phụ tùng luyện kim và sản phẩm thép sau cán
- Khai thác quặng sắt, than mỡ và các nguyên liệu trợ dung cho công nghiệp sản xuất thép; ...
- Ngày 29/04/1995: TCT Thép Việt Nam được thành lập trên cơ sở hợp nhất giữa TCT Kim Khí và TCT Thép theo quyết định số 255/TTg của Thủ Tướng Chính Phủ.
- Năm 2007: Bắt đầu hoạt động theo mô hình Công ty mẹ - Tổng Công ty Thép Việt nam. .
- Năm 2011: Tổng Công ty Thép Việt Nam chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần với vốn điều lệ ban đầu 6,780 tỷ đồng.
- Ngày 25/12/2015: Cổ phiếu công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch trên UPCoM với mã chứng khoán TVN.
- Ngày 18/01/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của TVN trên UPCoM với giá đóng cửa cuối phiên là 12,500 đồng/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |