Mở cửa8,900
Cao nhất9,000
Thấp nhất8,600
KLGD563,912
Vốn hóa5,899
Dư mua383,688
Dư bán598,388
Cao 52T 12,100
Thấp 52T5,600
KLBQ 52T661,549
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.66
EPS*329
P/E27.24
F P/E50.58
BVPS13,839
P/B0.65
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Song Lai | CTHĐQT | 1968 | ThS Luật | 128,844,034 | N/A |
Ông Nguyễn Đình Phúc | Phó CTHĐQT | 1958 | KS Luyện kim | 127,003,700 | 2001 | |
Ông Trần Hữu Hưng | TVHĐQT | 1978 | N/a | 127,000,000 | N/A | |
Ông Nghiêm Xuân Đa | TGĐ/TVHĐQT | - | ThS K.Tế Tài chính | 127,011,900 | N/A | |
Ông Phạm Công Thảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ThS Kinh doanh quốc tế | 127,000,000 | 2000 | |
Ông Lê Văn Thanh | Phó TGĐ | 1968 | CN Luật | 10,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Phú Dương | Phó TGĐ | 1977 | KS Mỏ | N/A | ||
Ông Trần Tuấn Dũng | Trưởng BKS | - | Thạc sỹ | 4,100 | 2016 | |
Bà Đặng Sơn Nguyệt Thảo | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Vinh Nam | Thành viên BKS | 1977 | ThS QTKD/CN Khoa học | 5,000 | 2004 | |
Ông Nguyễn Minh Đức | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Trương Thị Tuyết | Thành viên BKS | 1981 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lê Song Lai | CTHĐQT | 1968 | ThS Luật | 128,844,034 | N/A |
Ông Nguyễn Đình Phúc | Phó CTHĐQT | 1958 | KS Luyện kim | 127,003,700 | 2001 | |
Ông Trần Hữu Hưng | TVHĐQT | 1978 | N/a | 127,000,000 | N/A | |
Ông Nghiêm Xuân Đa | TGĐ/TVHĐQT | - | ThS K.Tế Tài chính | 127,011,900 | N/A | |
Ông Phạm Công Thảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ThS Kinh doanh quốc tế | 127,000,000 | 2000 | |
Ông Lê Văn Thanh | Phó TGĐ | 1968 | CN Luật | 10,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Phú Dương | Phó TGĐ | 1977 | KS Mỏ | N/A | ||
Ông Nguyễn Viết Liêm | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Tuấn Dũng | Trưởng BKS | - | Thạc sỹ | 4,100 | 2016 | |
Bà Đặng Sơn Nguyệt Thảo | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Vinh Nam | Thành viên BKS | 1977 | ThS QTKD/CN Khoa học | 5,000 | 2004 | |
Ông Nguyễn Minh Đức | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Trương Thị Tuyết | Thành viên BKS | 1981 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Song Lai | CTHĐQT | 1968 | ThS Luật | 128,844,034 | N/A |
Ông Nguyễn Đình Phúc | Phó CTHĐQT | 1958 | KS Luyện kim | 127,003,700 | 2001 | |
Ông Trần Hữu Hưng | TVHĐQT | 1978 | N/a | 127,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Việt | Thư ký Công ty | - | N/a | N/A | ||
Ông Nghiêm Xuân Đa | TGĐ/TVHĐQT | - | ThS K.Tế Tài chính | 127,011,900 | N/A | |
Ông Phạm Công Thảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ThS Kinh doanh quốc tế | 127,000,000 | 2000 | |
Ông Lê Văn Thanh | Phó TGĐ | 1968 | CN Luật | 10,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Phú Dương | Phó TGĐ | 1977 | KS Mỏ | N/A | ||
Ông Nguyễn Viết Liêm | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Tuấn Dũng | Trưởng BKS | - | Thạc sỹ | 4,100 | 2016 | |
Bà Vũ Thị Thu Hằng | Phó BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Đặng Sơn Nguyệt Thảo | Thành viên BKS | 1984 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Lê Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | 1979 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Đức | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Trương Thị Tuyết | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Khiếu Thành | Trưởng UBKTNB | 1975 | N/a | 5,000 | N/A | |
Ông Đỗ Văn Cường | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Lý Thị Hồng Hạnh | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thu Hằng | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |