Mở cửa6,700
Cao nhất6,800
Thấp nhất6,600
KLGD219,166
Vốn hóa4,543
Dư mua276,334
Dư bán240,634
Cao 52T 12,100
Thấp 52T5,600
KLBQ 52T692,489
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.73
EPS*329
P/E20.37
F P/E37.83
BVPS13,839
P/B0.48
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 552,800 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 29,554,466 | 4.35 | |||
Tổ chức trong nước | 647,892,734 | 95.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 558,800 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 29,430,086 | 4.34 | |||
Tổ chức trong nước | 648,011,114 | 95.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 552,800 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 29,554,466 | 4.36 | |||
Tổ chức trong nước | 647,892,734 | 95.56 |