Mở cửa6,700
Cao nhất6,800
Thấp nhất6,600
KLGD219,166
Vốn hóa4,543
Dư mua276,334
Dư bán240,634
Cao 52T 12,100
Thấp 52T5,600
KLBQ 52T692,489
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.73
EPS*329
P/E20.37
F P/E37.83
BVPS13,839
P/B0.48
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA ỐC THÉP VIỆT NAM QUANG HUY | 22,289 (VND) | - |
Công ty CP Sắt Thạch Khê | 2,400,000 (VND) | 15.12 | |
công ty TNHH Cảng quốc tế Thị Vải | 40 (USD) | 12.75 | |
công ty TNHH Cơ khí Việt Nhật | 98,247 (VND) | 28 | |
Công ty TNHH Gia công và Dịch vụ Thép Sài Gòn | 4 (USD) | 40.17 | |
Công ty TNHH Khoáng sản và Luyện kim Việt Trung | 101 (USD) | 46.86 | |
Công ty TNHH MTV Cung ứng Nhân lực và Dịch vụ - VNSTEEL | 6,800 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam - VNSTEEL | 1,000,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thép Tấm lá Phú Mỹ - VNSTEEL | 800,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Tư vấn MDC - VNSTEEL | 5,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nasteelvina | 17 (USD) | 36.70 | |
Công ty TNHH Nippovina | 27,395 (VND) | 50 | |
CÔNG TY TNHH ỐNG THÉP HÀN XOẮN NIPPON STEEL VIỆT NAM | 35 (USD) | 3.85 | |
Công ty TNHH Ống thép Việt Nam | 3 (USD) | 50 | |
Công ty TNHH Thép Vinakyoei | 78 (USD) | 40 | |
Công ty Tôn Phương Nam | 49 (USD) | 45 | |
CTCP Cơ khí Luyện Kim | 26,000 (VND) | 45 | |
CTCP Gang thép Thái Nguyên | 1,840,000 (VND) | 65 | |
CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam | 255,000 (VND) | 95.37 | |
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL | 90,000 (VND) | 89.37 | |
CTCP Kim Khí Miền Trung | 98,466 (VND) | 38.30 | |
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 273,000 (VND) | 55.67 | |
CTCP Lưới thép Bình Tây | 19,654 (VND) | 40.06 | |
CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - VNSTEEL | 93,252 (VND) | 51 | |
CTCP RedStarCera | 110,000 (VND) | 20.05 | |
CTCP Tân Thành Mỹ | 83,403 (VND) | 25.48 | |
CTCP Thép Đà Nẵng | 216,000 (VND) | 31.16 | |
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 144,900 (VND) | 69.07 | |
CTCP Thép Tấm lá Thống Nhất | 200,000 (VND) | 31.25 | |
CTCP Thép tấm Miền Nam | 66,588 (VND) | 74.33 | |
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 122,254 (VND) | 65 | |
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL | 151,873 (VND) | 65 | |
CTCP Tôn mạ VNSTEEL Thăng Long | 429,750 (VND) | 89.01 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Liên doanh Sản xuất thép Vinausteel | 12 (USD) | 30 |
công ty TNHH Cảng quốc tế Thị Vải | 40 (USD) | 12.75 | |
công ty TNHH Cơ khí Việt Nhật | 3 (USD) | 14.79 | |
Công ty TNHH Gia công và Dịch vụ Thép Sài Gòn | 4 (USD) | 40.17 | |
Công ty TNHH Khoáng sản và Luyện kim Việt Trung | 101 (USD) | 46.86 | |
Công ty TNHH MTV Cung ứng Nhân lực và Dịch vụ - VNSTEEL | 6,800 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam - VNSTEEL | 1,000,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thép Tấm lá Phú Mỹ - VNSTEEL | 800,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Tư vấn MDC - VNSTEEL | 5,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nasteelvina | 17 (USD) | 36.70 | |
Công ty TNHH Nippovina | 27,395 (VND) | 50 | |
Công ty TNHH Ống thép Việt Nam | 3 (USD) | 50 | |
Công ty TNHH Thép Vinakyoei | 78 (USD) | 40 | |
Công ty TNHH Trung tâm Thương mại Quốc tế (IDC) | 23 (USD) | 50 | |
Công ty Tôn Phương Nam | 30 (USD) | 45 | |
CTCP Cơ khí Luyện Kim | 26,000 (VND) | 45 | |
CTCP Gang thép Thái Nguyên | 1,840,000 (VND) | 65 | |
CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam | 255,000 (VND) | 95.37 | |
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL | 90,000 (VND) | 89.37 | |
CTCP Kim Khí Miền Trung | 98,466 (VND) | 38.30 | |
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 210,000 (VND) | 55.67 | |
CTCP Lưới thép Bình Tây | 19,654 (VND) | 40.06 | |
CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - VNSTEEL | 93,252 (VND) | 51 | |
CTCP RedStarCera | 110,000 (VND) | 20.05 | |
CTCP Tân Thành Mỹ | 83,403 (VND) | 25.48 | |
CTCP Thép Đà Nẵng | 216,000 (VND) | 31.16 | |
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 115,000 (VND) | 69.07 | |
CTCP Thép Tấm lá Thống Nhất | 200,000 (VND) | 31.25 | |
CTCP Thép tấm Miền Nam | 66,588 (VND) | 74.33 | |
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 122,254 (VND) | 65 | |
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL | 151,873 (VND) | 65 | |
CTCP Tôn mạ VNSTEEL Thăng Long | 429,750 (VND) | 89.01 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Liên doanh Sản xuất thép Vinausteel | 12 (USD) | 30 |
công ty TNHH Cảng quốc tế Thị Vải | 40 (USD) | 12.75 | |
công ty TNHH Cơ khí Việt Nhật | 3 (USD) | 14.79 | |
Công ty TNHH Gia công và Dịch vụ Thép Sài Gòn | 4 (USD) | 40.17 | |
Công ty TNHH Khoáng sản và Luyện kim Việt Trung | 101 (USD) | 46.86 | |
Công ty TNHH MTV Cung ứng Nhân lực và Dịch vụ - VNSTEEL | 6,800 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam - VNSTEEL | 1,000,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thép Tấm lá Phú Mỹ - VNSTEEL | 800,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Tư vấn MDC - VNSTEEL | 5,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nasteelvina | 17 (USD) | 36.70 | |
Công ty TNHH Nippovina | 27,395 (VND) | 50 | |
Công ty TNHH Ống thép Việt Nam | 3 (USD) | 50 | |
Công ty TNHH Thép Vinakyoei | 78 (USD) | 40 | |
Công ty TNHH Trung tâm Thương mại Quốc tế (IDC) | 23 (USD) | 50 | |
Công ty Tôn Phương Nam | 30 (USD) | 45 | |
Công ty Vật liệu Chịu lửa Nam Ưng | 1 (USD) | 68 | |
CTCP Cơ khí Luyện Kim | 26,000 (VND) | 45 | |
CTCP Gang thép Thái Nguyên | 1,840,000 (VND) | 65 | |
CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam | 255,000 (VND) | 95.37 | |
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL | 90,000 (VND) | 89.37 | |
CTCP Kim Khí Miền Trung | 98,466 () | 38.30 | |
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 210,000 (VND) | 55.67 | |
CTCP Lưới thép Bình Tây | 19,654 (VND) | 40.06 | |
CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - VNSTEEL | 93,252 (VND) | 51 | |
CTCP RedStarCera | 110,000 (VND) | 20.05 | |
CTCP Tân Thành Mỹ | 83,403 (VND) | 25.48 | |
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 115,000 () | 69.07 | |
CTCP Thép Tấm lá Thống Nhất | 200,000 (VND) | 31.25 | |
CTCP Thép tấm Miền Nam | 66,588 (VND) | 74.33 | |
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 122,254 (VND) | 65 | |
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL | 151,873 (VND) | 65 | |
CTCP Tôn mạ VNSTEEL Thăng Long | 429,750 (VND) | 89.01 |