Mở cửa14,900
Cao nhất16,000
Thấp nhất14,800
KLGD12,100
Vốn hóa472
Dư mua22,800
Dư bán24,526
Cao 52T 16,000
Thấp 52T16,000
KLBQ 52T12,100
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.12
EPS*2,929
P/E5.46
F P/E4.29
BVPS14,778
P/B1.08
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 11,655 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 1,467,693 | 13.24 | |||
Cổ phiếu quỹ | 154 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,000 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 9,606,434 | 86.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 11,655 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 1,644,824 | 14.83 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,700 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 9,428,603 | 85.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 9,955 | 0.09 | ||
Cá nhân trong nước | 1,710,549 | 15.44 | |||
Cổ phiếu quỹ | 154 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 26,800 | 0.24 | |||
Tổ chức trong nước | 9,329,932 | 84.23 |