Mở cửa16,450
Cao nhất16,800
Thấp nhất16,450
KLGD31,600
Vốn hóa2,772
Dư mua41,900
Dư bán1,800
Cao 52T 27,200
Thấp 52T14,800
KLBQ 52T284,948
NN mua-
% NN sở hữu21.97
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.15
EPS*1,359
P/E12.40
F P/E10.06
BVPS14,238
P/B1.18
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Trung Hà | CTHĐQT | 1962 | Chuyên viên | 51,976,437 | 2007 |
Ông Terence Ting | Phó CTHĐQT | 1964 | N/a | Độc lập | ||
Bà Bùi Thị Kim Oanh | TVHĐQT | 1959 | Chuyên viên | 1,628,058 | Độc lập | |
Ông Huỳnh Minh Việt | TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế/ThS Kỹ thuật | Độc lập | ||
Ông Trần Vinh Quang | TVHĐQT | 1982 | CN Tài Chính | 344,681 | 2024 | |
Bà Nguyễn Thanh Thảo | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 1,950,031 | 2007 | |
Ông Ngô Nhật Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | ThS Tài chính | 201,247 | N/A | |
Ông Bùi Thành Trung | Phó TGĐ | - | - | 2024 | ||
Ông Đỗ Minh Tiến | KTT/GĐ Tài chính | - | CN Kế toán | 5,000 | 2024 | |
Ông Đỗ Việt Hùng | Trưởng BKS | 1956 | Kỹ sư | 22,643 | 2007 | |
Ông Bùi Thế Toàn | Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD | 11,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 476,038 | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Trung Hà | CTHĐQT | 1962 | Chuyên viên | 44,524,034 | 2007 |
Ông Terence Ting | Phó CTHĐQT | 1964 | N/a | Độc lập | ||
Bà Bùi Thị Kim Oanh | TVHĐQT | 1959 | Chuyên viên | 1,548,527 | Độc lập | |
Ông Huỳnh Minh Việt | TVHĐQT | 1983 | N/a | Độc lập | ||
Ông Ngô Nhật Minh | TVHĐQT | - | ThS Tài chính | 182,952 | N/A | |
Ông Trần Vinh Quang | TVHĐQT | 1982 | CN Tài Chính | 313,347 | 2024 | |
Bà Nguyễn Thanh Thảo | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 1,772,756 | 2007 | |
Ông Ngô Nhật Minh | Phó TGĐ | - | ThS Tài chính | 182,952 | N/A | |
Ông Tô Quốc Tuấn | KTT/GĐ Tài chính | - | ThS QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | 43,000 | N/A | |
Ông Đỗ Việt Hùng | Trưởng BKS | 1956 | Kỹ sư | 20,585 | 2007 | |
Ông Bùi Thế Toàn | Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD | 10,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 437,104 | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Trung Hà | CTHĐQT | 1962 | Chuyên viên | 44,524,034 | 2007 |
Ông Phạm Hồng Hải | Phó CTHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Terence Ting | Phó CTHĐQT | 1964 | N/a | - | N/A | |
Bà Bùi Thị Kim Oanh | TVHĐQT | 1959 | Chuyên viên | 1,548,527 | Độc lập | |
Bà Đinh Thị Hoa | TVHĐQT | 1961 | ThS QTKD/Cử nhân sinh học biển | 13,380,862 | 2007 | |
Ông Nguyễn Nam Sơn | TVHĐQT | 1968 | Chuyên viên TC | 135,058 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Thành Nam | TVHĐQT | 1961 | N/a | - | N/A | |
Ông Phan Minh Tâm | TVHĐQT | 1969 | N/a | - | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thanh Thảo | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 1,772,756 | 2007 | |
Ông Ngô Nhật Minh | Phó TGĐ | - | ThS Tài chính | 182,952 | N/A | |
Ông Tô Quốc Tuấn | KTT/GĐ Tài chính | - | ThS QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | - | N/A | |
Ông Đỗ Việt Hùng | Trưởng BKS | 1956 | Kỹ sư | 20,585 | 2007 | |
Bà Bùi Thế Toàn | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Trần Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 437,104 | 2007 |