Mở cửa16,450
Cao nhất16,800
Thấp nhất16,450
KLGD31,600
Vốn hóa2,772
Dư mua41,900
Dư bán1,800
Cao 52T 27,200
Thấp 52T14,800
KLBQ 52T284,948
NN mua-
% NN sở hữu21.97
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.15
EPS*1,359
P/E12.40
F P/E10.06
BVPS14,238
P/B1.18
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 43,395,517 | 28.68 | ||
CĐ trong nước | 1,079,191,555 | 71.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 77,094,132 | 72 | ||
CĐ trong nước | 29,981,052 | 28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
09/04/2020 | CĐ nước ngoài | 24,460,559 | 24.90 | ||
CĐ trong nước | 73,774,615 | 75.10 |