Mở cửa20,050
Cao nhất20,600
Thấp nhất20,050
KLGD108,100
Vốn hóa3,398
Dư mua7,800
Dư bán60,500
Cao 52T 27,200
Thấp 52T17,600
KLBQ 52T277,522
NN mua4,200
% NN sở hữu21.70
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.27
EPS*1,752
P/E11.44
F P/E11.97
BVPS13,977
P/B1.43
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 43,395,517 | 28.68 | ||
CĐ trong nước | 1,079,191,555 | 71.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 77,094,132 | 72 | ||
CĐ trong nước | 29,981,052 | 28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
09/04/2020 | CĐ nước ngoài | 24,460,559 | 24.90 | ||
CĐ trong nước | 73,774,615 | 75.10 |