Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS*
P/E
F P/E
BVPS
P/B
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Trần Thị Cẩm Hạnh | CTHĐQT/TGĐ | - | CN Ngoại giao | 31,382 | 2010 |
Bà Tạ Thị Mai Hương | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Việt Cường | TGĐ | 1967 | ThS QTKD/KS Tin học | 1,078,036 | 2007 | |
Bà Bùi Thị Thanh Hiền | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán/CN Luật gia kinh tế | 6,565,259 | 2013 | |
Ông Tạ Minh Phương | Phó TGĐ | 1984 | ThS QTKD/KS Tin học | 180,035 | 2008 | |
Bà Phí Thị Bích Ngọc | KTT | 1986 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 10,750 | N/A | |
Bà Đặng Thị Minh Hạnh | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Đỗ Ngọc Hoàng Yến | Thành viên BKS | - | CN TC Tín dụng/ThS Tài chính Ngân hàng | 58,765 | 2007 | |
Ông Trần Duy Hưng | Thành viên BKS | - | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Trần Thị Cẩm Hạnh | CTHĐQT | - | CN Ngoại giao | - | 2010 |
Bà Tạ Thị Mai Hương | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Việt Cường | TGĐ | 1967 | ThS QTKD/KS Tin học | 1,078,036 | 2007 | |
Bà Bùi Thị Thanh Hiền | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán/CN Luật gia kinh tế | 6,565,259 | 2013 | |
Ông Tạ Minh Phương | Phó TGĐ | 1984 | ThS QTKD/KS Tin học | 180,035 | 2008 | |
Ông Lê Thanh Tùng | KTT/Phó TGĐ | 1975 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 226,581 | 2008 | |
Bà Đặng Thị Minh Hạnh | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Đỗ Ngọc Hoàng Yến | Thành viên BKS | - | CN TC Tín dụng/ThS Tài chính Ngân hàng | 58,765 | 2007 | |
Ông Trần Duy Hưng | Thành viên BKS | - | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Việt Cường | CTHĐQT/TGĐ | 1967 | ThS QTKD/KS Tin học | 1,078,036 | 2007 |
Ông Trần Việt Đức | TVHĐQT | - | CN Luật/CN QTKD/ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Lê Thanh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 226,581 | 2008 | |
Ông Lê Đắc An | GĐ | - | Thạc sỹ Kinh tế | - | N/A | |
Bà Nguyễn Bích Ngọc | GĐ | - | ThS QTKD/CN Kiểm toán | - | N/A | |
Bà Nguyễn Bích Vân | GĐ | - | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | - | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Du | GĐ | - | CN QTKD | - | N/A | |
Bà Phạm Thị Lan Ngọc | GĐ | - | CN Tài chính - Ngân hàng | - | N/A | |
Ông Tạ Minh Phương | GĐ | 1984 | ThS QTKD/KS Tin học | 180,035 | 2008 | |
Bà Trần Thị Cẩm Hạnh | GĐ | - | CN Ngoại giao | - | 2010 | |
Bà Bùi Thị Thanh Hiền | KTT/TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán/CN Luật gia kinh tế | 6,565,259 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Hà | Trưởng BKS | - | CN KTTC | 62,500 | 2008 | |
Bà Đỗ Ngọc Hoàng Yến | Thành viên BKS | - | CN TC Tín dụng/ThS Tài chính Ngân hàng | 58,765 | 2007 | |
Ông Trần Duy Hưng | Thành viên BKS | - | CN Luật | N/A |