Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS*
P/E
F P/E
BVPS
P/B
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Future Horizon | 25,212,500 | 9.55 |
CTCP Lumiform | 25,191,000 | 9.55 | |
CTCP Minerva | 25,170,000 | 9.54 | |
CTCP Minerva Heritage | 25,110,000 | 9.51 | |
Hồ Vĩnh Ni | 25,087,911 | 9.51 | |
Lâm Thị Hòa | 25,075,000 | 9.50 | |
Vũ Thị Hồng Hạnh | 24,904,591 | 9.44 | |
Lâm Thị Thanh Tâm | 24,593,239 | 9.32 | |
Phan Thị Thanh Lan | 22,222,089 | 8.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Không có cổ đông sở hữu từ 5% trở lên | - | - |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2018 | Không có cổ đông sở hữu từ 5% trở lên | - | - |