Mở cửa10,600
Cao nhất10,600
Thấp nhất8,400
KLGD8,100
Vốn hóa15
Dư mua71,800
Dư bán
Cao 52T 8,400
Thấp 52T8,400
KLBQ 52T8,100
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.36
EPS*1,844
P/E4.56
F P/E2.23
BVPS15,435
P/B0.54
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Phạm Tiết Khoa | CTHĐQT | 1965 | CN KHKT | 402,500 | 2016 |
Ông Đào Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1955 | KS Kinh tế | 350,000 | 2016 | |
Bà Trần Thị Thùy Dung | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Hoàng Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS K.Tế Tài chính | 367,500 | 2016 | |
Ông Phạm Tấn Lộc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 357,400 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Hà Duyên | KTT | 1982 | ThS QTKD/CN Kế toán | 4,800 | 2011 | |
Ông Lê Quang Minh | Trưởng BKS | 1965 | CN TC Tín dụng | 5,900 | 2016 | |
Ông Lê Hữu Phước | Thành viên BKS | 1966 | CN TCKT | 15,000 | 2016 | |
Bà Sơn Thị Huệ | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Phạm Tiết Khoa | CTHĐQT | 1965 | CN KHKT | 402,500 | 2016 |
Ông Đào Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1955 | KS Kinh tế | 350,000 | 2016 | |
Bà Trần Thị Thùy Dung | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Hoàng Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS K.Tế Tài chính | 367,500 | 2016 | |
Ông Phạm Tấn Lộc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 357,400 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Hà Duyên | KTT | 1982 | ThS QTKD/CN Kế toán | 4,800 | 2011 | |
Ông Lê Quang Minh | Trưởng BKS | 1965 | CN TC Tín dụng | 5,900 | 2016 | |
Ông Lê Hữu Phước | Thành viên BKS | 1966 | CN TCKT | 15,000 | 2016 | |
Bà Sơn Thị Huệ | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Phạm Hoàng Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS K.Tế Tài chính | 367,500 | 2016 |
Ông Phạm Tấn Lộc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 357,400 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Hà Duyên | KTT | 1982 | ThS QTKD/CN Kế toán | 4,800 | 2011 |