Mở cửa6,400
Cao nhất6,700
Thấp nhất6,400
KLGD5,454
Vốn hóa95
Dư mua4,058
Dư bán200
Cao 52T 6,500
Thấp 52T6,500
KLBQ 52T5,454
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM540
T/S cổ tức0.08
Beta0.09
EPS*328
P/E19.82
F P/E10.66
BVPS11,711
P/B0.56
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trương Công Chiếm | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 3,649,465 | 2016 |
Ông Ngô Nhựt Ngân | TVHĐQT | 1981 | KS Cơ Khí | 1,459,854 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Quý | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 3,586,108 | 2001 | |
Ông Trương Hoàng Diệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS Xây dựng | 2,533,151 | 2014 | |
Ông Võ Hoàng Khương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | ThS Quản lý K.Tế | 2,494,336 | N/A | |
Ông Đào Thiện Duyên | KTT | 1970 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 14,900 | 2009 | |
Ông Nghiêm Ngọc Tiên | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Khỏe | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 1,300 | N/A | |
Bà Trần Diệp Xuân | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trương Công Chiếm | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 3,649,465 | 2016 |
Ông Ngô Nhựt Ngân | TVHĐQT | 1981 | KS Cơ Khí | 1,459,854 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Quý | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 3,586,108 | 2001 | |
Ông Trương Hoàng Diệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS Xây dựng | 2,533,151 | 2014 | |
Ông Võ Hoàng Khương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | N/a | 2,494,336 | N/A | |
Ông Đào Thiện Duyên | KTT | 1970 | 14,900 | 2009 | ||
Ông Nghiêm Ngọc Tiên | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Khỏe | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 1,300 | N/A | |
Bà Trần Diệp Xuân | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Trương Công Chiếm | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 3,649,465 | 2016 |
Ông Huỳnh Văn Nhàn | TVHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 1,459,854 | 2016 | |
Ông Nguyễn Văn Quý | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 3,370,108 | 2001 | |
Ông Trương Hoàng Diệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS Xây dựng | 2,533,151 | 2014 | |
Ông Võ Hoàng Khương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | ThS Quản lý K.Tế | 2,494,336 | N/A | |
Ông Đào Thiện Duyên | KTT | 1970 | CN Kinh tế/Thạc sỹ Kinh tế | 14,900 | 2009 | |
Ông Nghiêm Ngọc Tiên | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Khỏe | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 1,300 | N/A | |
Bà Trần Diệp Xuân | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2016 |