Mở cửa6,400
Cao nhất6,700
Thấp nhất6,400
KLGD5,454
Vốn hóa95
Dư mua4,058
Dư bán200
Cao 52T 6,500
Thấp 52T6,500
KLBQ 52T5,454
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM540
T/S cổ tức0.08
Beta0.09
EPS*328
P/E19.82
F P/E10.66
BVPS11,711
P/B0.56
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Tỉnh Trà Vinh | 12,019,660 | 82.34 |
CTCP Nước - Môi trường Đồng Bằng | 1,459,854 | 10 | |
CTCP Ryan Technologies Việt Nam | 740,146 | 5.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Tỉnh Trà Vinh | 12,019,660 | 82.34 |
CTCP Nước - Môi trường Đồng Bằng | 1,459,854 | 10 | |
CTCP Ryan Technologies Việt Nam | 740,146 | 5.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | UBND Tỉnh Trà Vinh | 12,019,660 | 82.34 |
CTCP Nước - Môi trường Đồng Bằng | 1,459,854 | 10 | |
CTCP Ryan Technologies Việt Nam | 740,146 | 5.07 |