Mở cửa12,600
Cao nhất12,600
Thấp nhất12,600
KLGD
Vốn hóa21
Dư mua200
Dư bán
Cao 52T 16,100
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T543
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta0.19
EPS*
P/E-
F P/E5.30
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 1,137,500 | 65 |
Trương Thoại Nhân | 401,170 | 22.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 1,137,500 | 65 |
Trương Thoại Nhân | 401,170 | 23.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 1,137,500 | 65 |
Trương Thoại Nhân | 401,170 | 23.53 |