Mở cửa4,900
Cao nhất4,900
Thấp nhất4,700
KLGD78,600
Vốn hóa34
Dư mua19,200
Dư bán6,100
Cao 52T 14,400
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T60,904
NN mua-
% NN sở hữu0.84
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.85
EPS*-30
P/E-152.39
F P/E-21.26
BVPS15,743
P/B0.29
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/05/2025 | 4,900 | 400 (+8.89%) | 78,600 |
16/05/2025 | 4,500 | -200 (-4.26%) | 39,700 |
15/05/2025 | 4,700 | (0.00%) | 19,100 |
14/05/2025 | 4,700 | -400 (-7.84%) | 19,000 |
13/05/2025 | 5,100 | 200 (+4.08%) | 25,800 |
14/10/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 150 đồng/CP |
09/10/2018 | Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 600 đồng/CP |
21/07/2017 | Trả cổ tức năm 2016 bằng tiền, 600 đồng/CP |
10/03/2016 | Trả cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, 400 đồng/CP |
05/03/2015 | Trả cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, 300 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP VICEM Thạch cao Xi măng
Tên tiếng Anh: VICEM Gypsum And Cement Joint Stock Company
Tên viết tắt:GCJC
Địa chỉ: Số 24 Hà Nội - P. Phú Nhuận - Q. Thuận Hóa - Tp. Huế
Người công bố thông tin: Mr. Lê Văn Vinh
Điện thoại: (84.234) 384 5430
Fax: (84.234) 382 5422
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngày niêm yết: 11/12/2006
Vốn điều lệ: 70,000,000,000
Số CP niêm yết: 7,000,000
Số CP đang LH: 7,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 3300101300
GPTL: 1007/QĐ-BXD
Ngày cấp: 18/02/2005
GPKD: 3103000176
Ngày cấp: 17/04/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Nhập khẩu và kinh doanh thạch cao các loại, kinh doanh xi măng các loại, nghiền xi măng
- Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ
- Trồng rừng và khai thác rừng, khai thác gỗ, đá, cát sỏi
- Buôn bán, khách sạn, nhà hàng ...
- Tiền thân là Đoàn K3 trực thuộc Bộ Xây dựng được thành lập ngày 15/05/1978.
- Ngày 17/04/2006: Chuyển thành CTCP Thạch cao Xi măng với vốn điều lệ 35 tỷ đồng.
- Ngày 11/12/2006: Cổ phiếu của công ty được niêm yết trên sàn HNX.
- Tháng 04/2008: Tăng vốn điều lệ lên 70 tỷ đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |