Mở cửa4,800
Cao nhất4,800
Thấp nhất4,800
KLGD801
Vốn hóa34
Dư mua38,899
Dư bán38,099
Cao 52T 14,400
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T63,183
NN mua-
% NN sở hữu0.84
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.82
EPS*-30
P/E-162.55
F P/E-22.67
BVPS15,743
P/B0.30
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Tử Thanh | CTHĐQT | 1963 | N/a | 1,792,525 | N/A |
Ông Đào Tuấn Khôi | TVHĐQT | 1967 | Kỹ sư | 896,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hòa Nam | TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 896,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Trí | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Phúc | TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | 700,000 | Độc lập | |
Ông Trương Phú Cường | GĐ | 1984 | KS Silicat/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Ông Trần Xuân Trung | Phó GĐ | 1987 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Hoàng Yến | Phụ trách Kế toán | 1981 | CN QTKD/CN Kế toán | 2020 | ||
Ông Tạ Hữu Hiển | Trưởng BKS | 1988 | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Nguyễn Hoàng Băng Châu | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Ông Trần Nguyễn Huy Hùng | Thành viên BKS | 1979 | ThS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Tử Thanh | CTHĐQT | 1963 | N/a | 1,792,525 | N/A |
Ông Đào Tuấn Khôi | TVHĐQT | 1967 | Kỹ sư | 896,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Trí | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Phúc | TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | 700,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hòa Nam | GĐ/TVHĐQT | 1972 | N/a | 896,000 | N/A | |
Ông Trần Xuân Trung | KTT | 1987 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Tạ Hữu Hiển | Trưởng BKS | 1988 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Hoàng Băng Châu | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế/CN Anh văn | N/A | ||
Ông Trần Nguyễn Huy Hùng | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Tử Thanh | CTHĐQT | - | N/a | 1,792,525 | N/A |
Ông Đào Tuấn Khôi | TVHĐQT | 1967 | Kỹ sư | 896,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Trí | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Phúc | TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | - | N/A | |
Ông Nguyễn Hòa Nam | GĐ/TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Xuân Trung | KTT | 1987 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Tạ Hữu Hiển | Trưởng BKS | 1988 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Hoàng Băng Châu | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế/CN Anh văn | N/A | ||
Ông Trần Nguyễn Huy Hùng | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A |