Mở cửa4,800
Cao nhất4,800
Thấp nhất4,800
KLGD801
Vốn hóa34
Dư mua38,899
Dư bán38,099
Cao 52T 14,400
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T63,183
NN mua-
% NN sở hữu0.84
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.82
EPS*-30
P/E-162.55
F P/E-22.67
BVPS15,743
P/B0.30
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 3,415,475 | 48.79 | ||
CĐ Nhà nước | 3,584,525 | 51.21 | TCT Công nghiệp Xi măng Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 3,415,475 | 48.79 | ||
CĐ Nhà nước | 3,584,525 | 51.21 | TCT Công nghiệp Xi măng Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 3,415,475 | 48.79 |