Mở cửa13,900
Cao nhất13,900
Thấp nhất13,100
KLGD11,200
Vốn hóa402
Dư mua9,200
Dư bán11,300
Cao 52T 17,700
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T12,588
NN mua-
% NN sở hữu38.30
Cổ tức TM250
T/S cổ tức0.02
Beta1.04
EPS*2,528
P/E5.14
F P/E11.22
BVPS17,914
P/B0.73
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Shen Shang Pang | CTHĐQT | 1953 | Đại học/Điện cơ | 179,054 | 2003 |
Ông Shen Shang Tao | Phó CTHĐQT | 1960 | Đại học | 44,732 | 1997 | |
Ông Lin Fu Chih | TVHĐQT | 1952 | CN Quản lý công nghiệp | Độc lập | ||
Ông Shen San Yi | TVHĐQT | 1961 | Đại học | 206,835 | 2003 | |
Ông Shen Shang Hung | TVHĐQT | 1958 | Đại học/MBA | 46,442 | 2003 | |
Ông Tsai Chung Cheng | TVHĐQT | 1949 | Cao Đẳng | Độc lập | ||
Ông Tu Ting Jui | TVHĐQT | 1948 | Cao Đẳng | Độc lập | ||
Ông Wang Ting Shu | TVHĐQT | 1954 | Đại học | 2010 | ||
Ông Hsu Ching Yao | TGĐ | 1967 | Đại học | N/A | ||
Ông Huang Shih Che | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTDN | - | 2023 | |
Ông Chang Yun Cheng | GĐ/Phụ trách Quản trị | 1969 | Đại học | N/A | ||
Ông Su Yu Chun | KTT | 1972 | MBA | N/A | ||
Ông Hung Chung Ming | Trưởng BKS | 1977 | Đại học | N/A | ||
Ông Chiu Tsung Jen | Thành viên BKS | 1957 | MBA | 2,310 | 2009 | |
Ông Wang Wen Ruey | Thành viên BKS | 1951 | Đại học | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Shen Shang Pang | CTHĐQT | 1953 | Đại học/Điện cơ | 175,254 | 2003 |
Ông Shen Shang Tao | Phó CTHĐQT | 1960 | Đại học | 44,732 | 1997 | |
Ông Lin Fu Chih | TVHĐQT | 1952 | CN Quản lý công nghiệp | Độc lập | ||
Ông Shen San Yi | TVHĐQT | 1961 | Đại học | 202,535 | 2003 | |
Ông Shen Shang Hung | TVHĐQT | 1958 | Đại học/MBA | 46,442 | 2003 | |
Ông Tsai Chung Cheng | TVHĐQT | 1949 | Cao Đẳng | Độc lập | ||
Ông Tu Ting Jui | TVHĐQT | 1948 | Cao Đẳng | Độc lập | ||
Ông Wang Ting Shu | TVHĐQT | 1954 | Đại học | 2010 | ||
Ông Hsu Ching Yao | TGĐ | 1967 | Đại học | N/A | ||
Ông Huang Shih Che | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTDN | - | 2023 | |
Ông Chang Yun Cheng | GĐ/Phụ trách Quản trị | 1969 | Đại học | N/A | ||
Ông Su Yu Chun | KTT | 1972 | MBA | N/A | ||
Ông Hung Chung Ming | Trưởng BKS | 1977 | Đại học | N/A | ||
Ông Chiu Tsung Jen | Thành viên BKS | 1957 | MBA | 2,310 | 2009 | |
Ông Wang Wen Ruey | Thành viên BKS | 1951 | Đại học | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Shen Shang Pang | CTHĐQT | 1953 | Đại học/Điện cơ | 169,254 | 2003 |
Ông Shen Shang Tao | Phó CTHĐQT | 1960 | Đại học | 44,732 | 1997 | |
Ông Lin Fu Chih | TVHĐQT | 1952 | CN Quản lý công nghiệp | Độc lập | ||
Ông Shen San Yi | TVHĐQT | 1961 | Đại học | 195,535 | 2003 | |
Ông Shen Shang Hung | TVHĐQT | 1958 | Đại học/MBA | 46,442 | 2003 | |
Ông Tsai Chung Cheng | TVHĐQT | 1949 | Cao Đẳng | Độc lập | ||
Ông Tu Ting Jui | TVHĐQT | 1948 | Cao Đẳng | Độc lập | ||
Ông Wang Ting Shu | TGĐ/TVHĐQT | 1954 | Đại học | 2010 | ||
Ông Hsu Ching Yao | Phó TGĐ | 1967 | Đại học | N/A | ||
Ông Chang Yun Cheng | GĐ/Phụ trách Quản trị | 1969 | Đại học | N/A | ||
Ông Su Yu Chun | KTT | 1972 | MBA | N/A | ||
Ông Hung Chung Ming | Trưởng BKS | 1977 | Đại học | N/A | ||
Ông Chiu Tsung Jen | Thành viên BKS | 1957 | MBA | 2,310 | 2009 | |
Ông Wang Wen Ruey | Thành viên BKS | 1951 | Đại học | 2007 |