Mở cửa13,900
Cao nhất13,900
Thấp nhất13,100
KLGD11,400
Vốn hóa405
Dư mua9,000
Dư bán11,300
Cao 52T 17,700
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T12,588
NN mua-
% NN sở hữu38.30
Cổ tức TM250
T/S cổ tức0.02
Beta1.04
EPS*2,528
P/E5.14
F P/E11.22
BVPS17,914
P/B0.73
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 1,156,821 | 3.77 | ||
Cá nhân trong nước | 3,423,546 | 11.16 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 24,555,172 | 80.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 9,363 | 0.03 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,264,394 | 4.12 | |||
Tổ chức trong nước | 280,649 | 0.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,812,023 | 5.90 | ||
Cá nhân trong nước | 3,353,830 | 10.93 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 24,555,172 | 80.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 9,363 | 0.03 | |||
Tổ chức nước ngoài | 687,168 | 2.24 | |||
Tổ chức trong nước | 272,389 | 0.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,642,068 | 5.35 | ||
Cá nhân trong nước | 2,768,721 | 9.02 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 24,555,172 | 80.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 9,363 | 0.03 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,699,619 | 5.54 | |||
Tổ chức trong nước | 15,002 | 0.05 |