Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS*
P/E
F P/E
BVPS
P/B
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2010 | Ông Vũ Văn Thành | CTHĐQT | 1953 | CN Kinh tế | 2008 | |
Bà Hà Thị Yến | Phó CTHĐQT | - | CN Ngân Hàng | 2008 | ||
Ông Lê Anh Tài | TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Ông Phạm Văn Hùng | TVHĐQT | 1959 | N/a | 2006 | ||
Ông Phan Thanh Long | TGĐ | 1954 | ThS Kinh tế | 2008 | ||
Ông Hoàng Minh Hoàn | Phó TGĐ | - | ThS Tài chính Ngân hàng | 2007 | ||
Ông Lại Quốc Tuấn | Phó TGĐ | - | CN Luật/CN Kinh tế | 2010 | ||
Ông Nguyễn Quang Mười | Phó TGĐ | 1954 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Ông Phạm Quanh Thành | Phó TGĐ | - | ThS QT C.Nghệ | 2010 | ||
Ông Nguyễn Văn Hùng | KTT | - | CN Kinh tế | 2010 | ||
Ông Huỳnh Thanh Phong | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 2006 | ||
Ông Nguyễn Minh Nhân | Thành viên BKS | 1956 | N/a | 2009 | ||
Ông Nguyễn Trọng Cường | Thành viên BKS | 1952 | Kế toán | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2009 | Ông Vũ Văn Thành | CTHĐQT | 1953 | CN Kinh tế | 8,224,100 | 2008 |
Bà Hà Thị Yến | Phó CTHĐQT | - | CN Ngân Hàng | 4,657,500 | 2008 | |
Ông Phạm Văn Hùng | TVHĐQT | 1959 | N/a | 15,077,600 | 2006 | |
Ông Lê Anh Tài | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 210,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Quang Mười | Phó TGĐ | 1954 | CN Kinh tế | 5,060,000 | 2008 | |
Ông Phan Thanh Long | Phó TGĐ | 1954 | ThS Kinh tế | 6,014,700 | 2008 | |
Ông Thân Ngọc Minh | KTT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Huỳnh Thanh Phong | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 203,000 | 2006 | |
Ông Nguyễn Minh Nhân | Thành viên BKS | 1956 | N/a | 1,800 | 2009 | |
Ông Nguyễn Trọng Cường | Thành viên BKS | 1952 | Kế toán | 300 | 2006 |