Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD
Vốn hóa53
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 10,700
Thấp 52T4,700
KLBQ 52T71
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.54
EPS*49
P/E203.92
F P/E135.63
BVPS10,530
P/B0.95
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 2,658,201 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 2,766,699 | 51 | UBND Thành Phố Cần Thơ |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 2,658,201 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 2,766,699 | 51 | UBND Thành Phố Cần Thơ |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 2,658,201 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 2,766,699 | 51 | UBND Thành Phố Cần Thơ |