Mở cửa5,500
Cao nhất5,500
Thấp nhất5,300
KLGD900
Vốn hóa187
Dư mua47,600
Dư bán169,100
Cao 52T 6,000
Thấp 52T3,100
KLBQ 52T50,095
NN mua-
% NN sở hữu13.72
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.96
EPS*-1,104
P/E-4.82
F P/E186.21
BVPS5,887
P/B0.90
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Thái Hòa | CTHĐQT | 1971 | CN Kế toán | 42,000 | 2009 |
Ông Hồ Thanh Côn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | KS Cầu đường | 1,100 | 1996 | |
Ông Hồ Kiên Cường | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Tống Thanh Hải | TVHĐQT | 1977 | N/a | Độc lập | ||
Ông Mai Ngọc Định | TGĐ/TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Võ Thành Tài | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | 11,100 | 1997 | |
Ông Lê Vy Thùy | KTT | 1975 | CN Kế toán | 800 | 2011 | |
Ông Lê Thanh Nghị | Trưởng BKS | - | CN Luật/CN Kinh tế/ThS Quản lý vận tải biển | 570 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Kim Anh | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Thái Hòa | CTHĐQT | 1971 | CN Kế toán | 42,000 | 2009 |
Ông Hồ Kiên Cường | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Tống Thanh Hải | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Hồ Thanh Côn | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Cầu đường | 1,100 | 1996 | |
Ông Võ Thành Tài | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | 11,100 | 1997 | |
Ông Võ Ngọc Dũng | Phó TGĐ | 1974 | ThS Cầu Đường/T.S Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng | 2008 | ||
Ông Lê Vy Thùy | KTT | 1975 | CN Kế toán | 800 | 2011 | |
Ông Lê Thanh Nghị | Trưởng BKS | - | CN Luật/CN Kinh tế/ThS Quản lý vận tải biển | 570 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Kim Anh | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Thái Hòa | CTHĐQT | 1971 | CN Kế toán | 42,000 | 2009 |
Ông Hồ Kiên Cường | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Tống Thanh Hải | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Hồ Thanh Côn | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Cầu đường | 1,100 | 1996 | |
Ông Võ Thành Tài | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | 11,100 | 1997 | |
Ông Võ Ngọc Dũng | Phó TGĐ | 1974 | ThS Cầu Đường/T.S Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng | 2008 | ||
Ông Lê Vy Thùy | KTT | 1975 | CN Kế toán | 800 | 2011 | |
Ông Lê Thanh Nghị | Trưởng BKS | - | CN Luật/CN Kinh tế/ThS Quản lý vận tải biển | 570 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Kim Anh | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |