Mở cửa5,500
Cao nhất5,500
Thấp nhất5,300
KLGD900
Vốn hóa187
Dư mua47,800
Dư bán161,500
Cao 52T 6,000
Thấp 52T3,100
KLBQ 52T50,095
NN mua-
% NN sở hữu13.72
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.96
EPS*-1,104
P/E-4.82
F P/E186.21
BVPS5,887
P/B0.90
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,579,380 | 4.51 | ||
Cá nhân trong nước | 5,995,188 | 17.13 | |||
Cổ phiếu quỹ | 294,000 | 0.84 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,909,890 | 8.31 | |||
Tổ chức trong nước | 24,221,542 | 69.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,037,720 | 2.96 | ||
Cá nhân trong nước | 7,110,000 | 20.31 | |||
Cổ phiếu quỹ | 294,000 | 0.84 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,336,790 | 6.68 | |||
Tổ chức trong nước | 24,221,490 | 69.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 756,320 | 2.16 | ||
Cá nhân trong nước | 7,975,120 | 22.79 | |||
Cổ phiếu quỹ | 294,000 | 0.84 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,756,090 | 5.02 | |||
Tổ chức trong nước | 24,218,470 | 69.20 |