Mở cửa9,200
Cao nhất9,200
Thấp nhất8,700
KLGD74,697
Vốn hóa145
Dư mua33,503
Dư bán80,603
Cao 52T 10,000
Thấp 52T8,200
KLBQ 52T15,295
NN mua-
% NN sở hữu4.87
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.07
Beta0.09
EPS*411
P/E22.31
F P/E11.67
BVPS14,017
P/B0.65
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/03/2025 | 8,800 | -400 (-4.35%) | 74,697 |
12/03/2025 | 9,100 | (0.00%) | 45,825 |
11/03/2025 | 9,200 | 400 (+4.55%) | 140,400 |
10/03/2025 | 9,000 | 500 (+5.88%) | 121,211 |
07/03/2025 | 8,600 | 100 (+1.18%) | 3,234 |
24/09/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 600 đồng/CP |
03/10/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,300 đồng/CP |
16/09/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,300 đồng/CP |
15/06/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,300 đồng/CP |
07/08/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Phát triển Đô thị
Tên tiếng Anh: Becamex Urban Development JSC
Tên viết tắt:BECAMEX UDJ
Địa chỉ: C1 - 2 - 3 Đường DT 6 - Khu Liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ Bình Dương - P. Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - T. Bình Dương
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Minh Đồng
Điện thoại: (84.274) 381 6681 - 381 6661
Fax: (84.274) 381 6655
Email:becamexudj@gmail.com
Website:https://becamexudj.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Xây dựng nhà cửa, cao ốc
Ngày niêm yết: 22/12/2009
Vốn điều lệ: 165,000,000,000
Số CP niêm yết: 16,500,000
Số CP đang LH: 16,500,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 3700785535
GPTL:
Ngày cấp: 26/03/2007
GPKD: 4603000326
Ngày cấp: 26/03/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Mua bán VLXD và hàng trang trí nội thất
- Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật KCN, khu dân cư và khu đô thị
- Sản xuất bê tông, các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Dịch vụ môi giới BĐS
- Tư vấn, thiết kế, giám sát, thi công XD công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, công trình kỹ thuật hạ tầng...
- Ngày 23/03/2007: CTCP Phát triển Đô thị được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 165 tỷ đồng.
- Ngày 22/12/2009: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá là 16,400đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |