Mở cửa7,200
Cao nhất7,600
Thấp nhất7,200
KLGD41,500
Vốn hóa125
Dư mua12,200
Dư bán75,000
Cao 52T 9,800
Thấp 52T7,300
KLBQ 52T20,233
NN mua-
% NN sở hữu4.87
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.08
Beta0.70
EPS*274
P/E26.47
F P/E11.04
BVPS13,945
P/B0.52
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
04/10/2023 | CĐ nước ngoài | 783,200 | 4.75 | ||
CĐ trong nước | 15,716,800 | 95.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ Nhà nước | 8,415,000 | 51 | Tổng Công ty Đầu tư & Phát triển Công Nghiệp - TNHH MTV | |
CĐ nước ngoài | 766,500 | 4.65 | |||
CĐ trong nước | 7,318,500 | 44.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/06/2021 | CĐ Nhà nước | 8,415,000 | 51 | Tổng Công ty Đầu tư & Phát triển Công Nghiệp - TNHH MTV | |
CĐ nước ngoài | 922,700 | 5.59 | |||
CĐ trong nước | 7,162,300 | 43.41 |