Mở cửa8,700
Cao nhất9,000
Thấp nhất8,700
KLGD13,208
Vốn hóa145
Dư mua39,892
Dư bán59,492
Cao 52T 10,000
Thấp 52T8,200
KLBQ 52T15,336
NN mua-
% NN sở hữu4.87
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.07
Beta0.16
EPS*411
P/E21.56
F P/E11.27
BVPS14,017
P/B0.63
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
04/10/2023 | CĐ nước ngoài | 783,200 | 4.75 | ||
CĐ trong nước | 15,716,800 | 95.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ Nhà nước | 8,415,000 | 51 | Tổng Công ty Đầu tư & Phát triển Công Nghiệp - TNHH MTV | |
CĐ nước ngoài | 766,500 | 4.65 | |||
CĐ trong nước | 7,318,500 | 44.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/06/2021 | CĐ Nhà nước | 8,415,000 | 51 | Tổng Công ty Đầu tư & Phát triển Công Nghiệp - TNHH MTV | |
CĐ nước ngoài | 922,700 | 5.59 | |||
CĐ trong nước | 7,162,300 | 43.41 |