Mở cửa8,700
Cao nhất9,000
Thấp nhất8,700
KLGD13,208
Vốn hóa145
Dư mua39,892
Dư bán59,492
Cao 52T 10,000
Thấp 52T8,200
KLBQ 52T15,336
NN mua-
% NN sở hữu4.87
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.07
Beta0.16
EPS*411
P/E21.56
F P/E11.27
BVPS14,017
P/B0.63
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2011 | CTCP Vật Liệu Xây Dựng Becamex | 60,000 (VND) | 30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2010 | CTCP Vật Liệu Xây Dựng Becamex | 60,000 (VND) | 30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2009 | CTCP Vật Liệu Xây Dựng Becamex | 60,000 (VND) | 30 |