Mở cửa10,900
Cao nhất10,900
Thấp nhất10,900
KLGD
Vốn hóa72
Dư mua2,200
Dư bán
Cao 52T 10,900
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T22
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,100
T/S cổ tức0.28
Beta-0.11
EPS*
P/E-
F P/E5.88
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/05/2025 | 10,900 | (0.00%) | |
13/05/2025 | 10,900 | (0.00%) | |
12/05/2025 | 10,900 | (0.00%) | |
09/05/2025 | 14,000 | (0.00%) | |
08/05/2025 | 14,000 | (0.00%) |
12/05/2025 | Trả cổ tức năm 2025 bằng tiền, 3,100 đồng/CP |
29/08/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,350 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk
Tên tiếng Anh: DAKLAK Urban and Environment JSC
Tên viết tắt:DAKURENCO
Địa chỉ: Số 01 - Đường Đào Duy Từ - P. Tân Tiến - Tp. Buôn Ma Thuột - T. Đắk Lắk
Người công bố thông tin: Mr. Lê Đình Trung
Điện thoại: (84.262) 381 6886
Fax: (84.262) 381 6886
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
Ngành: Dịch vụ hành chính và hỗ trợ
Ngày niêm yết: 09/01/2020
Vốn điều lệ: 66,200,000,000
Số CP niêm yết: 6,620,000
Số CP đang LH: 6,620,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 6000179936
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 6000179936
Ngày cấp: 05/09/2008
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Xây dựng công trình công ích: Quản lý, khai thác, duy tu, bảo dưỡng và sửa chữa các công trình công cộng, đô thị.
- Thi công xây dựng công trình dân dụng, giao thông cầu đường, xây lắp điện, sơn kẻ vạch đường.
- Sản xuất giống cây xanh, hoa và cây cảnh các loại.
- Buôn bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng + Hợp đồng dịch vụ phục vụ tang lễ. Nghĩa trang + Đại lý du lịch; Hoạt động vui chơi, giải trí khác.
- Tiền thân là Công ty Quản lý Đô thị và Vệ sinh môi trường được thành lập ngày 09/04/1999.
- Tháng 7/2008: Công ty hoạt động theo mô hình Công ty TNHH MTV.
- Ngày 25/06/2019: Chính thức chuyển sang CTCP với vốn điều lệ 66.2 tỷ đồng.
- Ngày 09/01/2020: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá 12,000 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |