Mở cửa10,900
Cao nhất10,900
Thấp nhất10,900
KLGD
Vốn hóa72
Dư mua2,200
Dư bán
Cao 52T 10,900
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T22
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,100
T/S cổ tức0.28
Beta-0.11
EPS*
P/E-
F P/E5.88
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Thanh Hà | CTHĐQT | 1956 | CN QTKD | 3,323,400 | 2019 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hòa | TVHĐQT | 1979 | - | 5,000 | 2024 | |
Ông Bùi Văn Quý | TGĐ | 1964 | KS Nông nghiệp | 2,388,600 | 2000 | |
Ông Lê Đình Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 3,000 | 1995 | |
Ông Nguyễn Hoàng Nam | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1988 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Bà Lê Nguyên Vũ | KTT | 1980 | CN Kế toán | 5,000 | 2009 | |
Ông Lê Văn Chính | Trưởng BKS | 1964 | CN Kế toán | 2,500 | 2003 | |
Bà Phạm Ngọc Trâm | Thành viên BKS | 1985 | Cử nhân | 2,000 | N/A | |
Bà Phan Thị Thùy Phương | Thành viên BKS | 1972 | CN Kế toán | 4,500 | 2000 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thanh Hà | CTHĐQT | 1956 | CN QTKD | 3,323,400 | 2019 |
Bà Lê Thị Oanh | TVHĐQT | 1962 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Văn Quý | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | KS Nông nghiệp | 2,388,600 | 2000 | |
Ông Lê Đình Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | CN QTKD | 5,100 | 1995 | |
Ông Nguyễn Hoàng Nam | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1988 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Lê Nguyên Vũ | KTT | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 5,700 | 2009 | |
Ông Lê Văn Chính | Trưởng BKS | 1964 | CN Kế toán | 2,500 | 2003 | |
Bà Lê Thị Thùy Phương | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế/CN Kế toán | 4,500 | 2000 | |
Bà Phạm Ngọc Trâm | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 2,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Thanh Hà | CTHĐQT | 1956 | CN QTKD | 3,323,400 | 2019 |
Bà Lê Thị Oanh | TVHĐQT | 1962 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Văn Quý | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | KS Nông nghiệp | 2,388,600 | 2000 | |
Ông Lê Đình Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | CN QTKD | 5,100 | 1995 | |
Ông Nguyễn Hoàng Nam | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1988 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Lê Nguyên Vũ | KTT | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 5,700 | 2009 | |
Ông Lê Văn Chính | Trưởng BKS | 1964 | CN Kế toán | 2,500 | 2003 | |
Bà Lê Thị Thùy Phương | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế/CN Kế toán | 4,500 | 2000 | |
Bà Phạm Ngọc Trâm | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 2,000 | N/A |