Mở cửa10,900
Cao nhất10,900
Thấp nhất10,900
KLGD
Vốn hóa72
Dư mua2,200
Dư bán
Cao 52T 10,900
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T22
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,100
T/S cổ tức0.28
Beta-0.11
EPS*
P/E-
F P/E5.88
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 913,400 | 13.80 | ||
CĐ Nhà nước | 2,383,200 | 36 | UBND tỉnh Đắk Lắk | ||
Tổ chức trong nước | 3,323,400 | 50.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 1,265,200 | 19.11 | ||
CĐ Nhà nước | 2,383,200 | 36 | UBND tỉnh Đắk Lắk | ||
Tổ chức trong nước | 2,971,600 | 44.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 1,265,200 | 19.11 | ||
CĐ Nhà nước | 2,383,200 | 36 | UBND tỉnh Đắk Lắk | ||
Tổ chức trong nước | 2,971,600 | 44.89 |