Mở cửa16,300
Cao nhất16,300
Thấp nhất16,300
KLGD
Vốn hóa40
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 20,600
Thấp 52T9,400
KLBQ 52T170
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta-
EPS*230
P/E71.02
F P/E10.19
BVPS12,560
P/B1.30
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Văn Tuấn | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Lê Hữu Tài | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Tâm | GĐ/TVHĐQT | 1957 | KS C.T.Máy | 17,488 | 1978 | |
Ông Bùi Xuân Tiến | TVHĐQT/Phó GĐ | 1983 | KS C.T.Máy | 10,037 | N/A | |
Ông Phạm Văn Chung | KTT/TVHĐQT | 1974 | CN Kế toán | 11,700 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | 1968 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Thanh | Thành viên BKS | 1971 | KS Chế tạo máy | 13,624 | 1991 | |
Ông Trần Hữu Đoàn | Thành viên BKS | 1963 | KS Chế tạo máy | 6,094 | 1986 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Văn Tuấn | TVHĐQT | 1962 | CN K.Tế C.Nghiệp | 74,219 | 1982 |
Ông Nguyễn Minh Tâm | GĐ/TVHĐQT | 1957 | KS C.T.Máy | 17,488 | 1978 | |
Ông Bùi Xuân Tiến | TVHĐQT/Phó GĐ | - | N/a | 10,037 | N/A | |
Ông Phạm Văn Chung | KTT/TVHĐQT | 1974 | CN Kế toán | 11,700 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Quang Bình | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Bùi Xuân Tiến | TVHĐQT | - | N/a | 10,037 | N/A | |
Ông Lê Văn Tuấn | GĐ/TVHĐQT | 1962 | CN K.Tế C.Nghiệp | 74,219 | 1982 | |
Ông Nguyễn Minh Tâm | TVHĐQT/Phó GĐ | 1957 | KS C.T.Máy | 17,488 | 1978 | |
Ông Phạm Văn Chung | KTT/TVHĐQT | 1974 | CN Kế toán | 11,700 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Thanh | Thành viên BKS | 1971 | KS Chế tạo máy | 13,624 | 1991 | |
Ông Trần Hữu Đoàn | Thành viên BKS | 1963 | KS Chế tạo máy | 6,094 | 1986 |