Mở cửa15,900
Cao nhất15,900
Thấp nhất15,900
KLGD
Vốn hóa39
Dư mua1,200
Dư bán800
Cao 52T 21,600
Thấp 52T9,400
KLBQ 52T199
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta-0.47
EPS*230
P/E69.28
F P/E9.94
BVPS12,560
P/B1.27
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 1,575,794 | 64.63 | ||
CĐ Nhà nước | 862,306 | 35.37 | Tập đoàn Than Khoáng Sản Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,575,794 | 64.63 | ||
CĐ Nhà nước | 862,306 | 35.37 | Tập đoàn Than Khoáng Sản Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 1,575,794 | 64.63 | ||
CĐ Nhà nước | 862,306 | 35.37 | Tập đoàn Than Khoáng Sản Việt Nam |