Mở cửa16,300
Cao nhất16,300
Thấp nhất16,300
KLGD
Vốn hóa40
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 20,600
Thấp 52T9,400
KLBQ 52T170
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta-
EPS*230
P/E71.02
F P/E10.19
BVPS12,560
P/B1.30
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 1,575,794 | 64.63 | ||
CĐ Nhà nước | 862,306 | 35.37 | Tập đoàn Than Khoáng Sản Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,575,794 | 64.63 | ||
CĐ Nhà nước | 862,306 | 35.37 | Tập đoàn Than Khoáng Sản Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 1,575,794 | 64.63 | ||
CĐ Nhà nước | 862,306 | 35.37 | Tập đoàn Than Khoáng Sản Việt Nam |