Mở cửa47,000
Cao nhất47,000
Thấp nhất46,500
KLGD4,500
Vốn hóa372
Dư mua1,100
Dư bán5,000
Cao 52T 51,700
Thấp 52T36,800
KLBQ 52T3,162
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.53
EPS*7,300
P/E6.51
F P/E3.55
BVPS57,927
P/B0.82
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Cao Nguyên | CTHĐQT | 1957 | N/a | 2,800,000 | N/A |
Ông Trần Minh Quang | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Công | GĐ/TVHĐQT | 1986 | CN TCKT/ThS Tài chính Ngân hàng | 2,554,390 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Toại | KTT | 1989 | CN Kế toán | 100 | N/A | |
Ông Lê Hoàng Thịnh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Kinh tế/Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán/Thạc sỹ Quản trị | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Thịnh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1955 | KS Điện | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Việt Dũng | CTHĐQT | - | N/a | 2,874,390 | N/A |
Ông Nguyễn Cao Nguyên | TVHĐQT | 1957 | N/a | 1,280,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thịnh | TVHĐQT | 1955 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hoàng Công | GĐ/TVHĐQT | 1986 | ThS Tài chính Ngân hàng | 1,200,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Trí | TVHĐQT/Phó GĐ | 1980 | KS Điện khí hóa | N/A | ||
Ông Nguyễn Mạnh Toại | Trưởng phòng TCKT | 1989 | CN Kế toán | 100 | N/A | |
Bà Trần Thúy Hường | Trưởng BKS | 1969 | CN Kinh tế | 27,920 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Phùng Đại Lộc | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đặng Việt Dũng | CTHĐQT | - | N/a | 1,600,000 | N/A |
Bà Hồ Thị Hải Hà | TVHĐQT | - | N/a | 200 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Cao Nguyên | TVHĐQT | 1957 | N/a | 1,280,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thịnh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hoàng Công | GĐ | 1986 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Trí | TVHĐQT/Phó GĐ | 1980 | KS Điện khí hóa | 1,200,000 | N/A | |
Ông Lê Đắc Mạnh | Phó GĐ | 1978 | KS Thủy lợi/Ths Quản lý Xây dựng | 2011 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Minh | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 10,000 | 2009 | |
Bà Trần Thúy Hường | Trưởng BKS | 1969 | CN Kinh tế | 27,920 | N/A | |
Ông Bùi Đức Minh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | 500 | 2005 |