Mở cửa36,800
Cao nhất36,850
Thấp nhất36,800
KLGD4,400
Vốn hóa294
Dư mua1,600
Dư bán2,400
Cao 52T 51,700
Thấp 52T33,800
KLBQ 52T4,280
NN mua-
% NN sở hữu9.44
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.84
EPS*8,330
P/E4.48
F P/E3.95
BVPS60,274
P/B0.62
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đặng Việt Dũng | CTHĐQT | - | N/a | 2,800,000 | N/A |
Ông Trần Minh Quang | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Công | GĐ/TVHĐQT | 1986 | CN TCKT/ThS Tài chính Ngân hàng | 2,554,390 | N/A | |
Ông Ngô Đình Tuấn | Phó GĐ | - | KS Điện | N/A | ||
Ông Nguyễn Mạnh Toại | KTT | 1989 | CN Kế toán | 100 | N/A | |
Ông Lê Hoàng Thịnh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Kinh tế/Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán/Thạc sỹ Quản trị | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Thịnh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1955 | KS Điện | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Cao Nguyên | CTHĐQT | 1957 | N/a | 2,800,000 | N/A |
Ông Trần Minh Quang | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Công | GĐ/TVHĐQT | 1986 | CN TCKT/ThS Tài chính Ngân hàng | 2,554,390 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Toại | KTT | 1989 | CN Kế toán | 100 | N/A | |
Ông Lê Hoàng Thịnh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Kinh tế/Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán/Thạc sỹ Quản trị | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Thịnh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1955 | KS Điện | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Việt Dũng | CTHĐQT | - | N/a | 2,874,390 | N/A |
Ông Nguyễn Cao Nguyên | TVHĐQT | 1957 | N/a | 1,280,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thịnh | TVHĐQT | 1955 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hoàng Công | GĐ/TVHĐQT | 1986 | ThS Tài chính Ngân hàng | 1,200,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Trí | TVHĐQT/Phó GĐ | 1980 | KS Điện khí hóa | N/A | ||
Ông Nguyễn Mạnh Toại | Trưởng phòng TCKT | 1989 | CN Kế toán | 100 | N/A | |
Bà Trần Thúy Hường | Trưởng BKS | 1969 | CN Kinh tế | 27,920 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Phùng Đại Lộc | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |