Mở cửa47,000
Cao nhất47,000
Thấp nhất46,500
KLGD4,500
Vốn hóa372
Dư mua1,100
Dư bán5,000
Cao 52T 51,700
Thấp 52T36,800
KLBQ 52T3,162
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.53
EPS*7,300
P/E6.51
F P/E3.55
BVPS57,927
P/B0.82
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 433,560 | 5.42 | ||
Cá nhân trong nước | 1,642,353 | 20.53 | |||
Tổ chức nước ngoài | 569,110 | 7.11 | |||
Tổ chức trong nước | 5,354,977 | 66.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 455,260 | 5.69 | ||
Cá nhân trong nước | 1,616,780 | 20.21 | |||
Tổ chức nước ngoài | 573,320 | 7.17 | |||
Tổ chức trong nước | 5,354,640 | 66.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 614,350 | 7.68 | ||
Cá nhân trong nước | 1,995,880 | 24.95 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,309,110 | 16.36 | |||
Tổ chức trong nước | 4,080,660 | 51.01 |