Mở cửa9,400
Cao nhất9,400
Thấp nhất9,400
KLGD
Vốn hóa17
Dư mua300
Dư bán100
Cao 52T 9,400
Thấp 52T9,400
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,291
T/S cổ tức0.14
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E4.93
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Minh Dũng | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD/CN Kế toán/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 976,897 | 2003 |
Bà Đinh Thị Hằng | TVHĐQT | 1972 | N/a | 155,454 | N/A | |
Ông Phạm Thái Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Thủy lợi | 16,200 | 2003 | |
Ông Lê Chí Hiền | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | Kỹ sư | 16,200 | 2002 | |
Bà Phạm Thị Hải Quỳnh | KTT/TVHĐQT | 1987 | CN Kế toán | 20,500 | 2010 | |
Ông Trần Việt Dũng | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | 15,500 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thu Hiền | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 5,200 | 2013 | |
Bà Trần Thị Trung Hậu | Thành viên BKS | 1985 | CN Tài chính - Ngân hàng | 6,000 | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đỗ Minh Dũng | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD/CN Kế toán/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 976,897 | 2003 |
Bà Đinh Thị Hằng | TVHĐQT | 1972 | N/a | 155,454 | N/A | |
Ông Phạm Thái Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Thủy lợi | 16,200 | 2003 | |
Ông Lê Chí Hiền | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | Kỹ sư | 16,200 | 2002 | |
Bà Phạm Thị Hải Quỳnh | KTT/TVHĐQT | 1987 | CN Kế toán | 20,500 | 2010 | |
Ông Trần Việt Dũng | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | 15,500 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thu Hiền | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 5,200 | 2013 | |
Bà Trần Thị Trung Hậu | Thành viên BKS | 1985 | C.Đẳng Kế toán | 6,000 | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Minh Dũng | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD/CN Kế toán/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 976,897 | 2003 |
Bà Đinh Thị Hằng | TVHĐQT | 1972 | N/a | 155,454 | N/A | |
Ông Phạm Thái Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Thủy lợi | 16,200 | 2003 | |
Ông Lê Chí Hiền | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | Kỹ sư | 16,200 | 2002 | |
Bà Phạm Thị Hải Quỳnh | KTT/TVHĐQT | 1987 | CN Kế toán | 20,500 | 2010 | |
Ông Trần Việt Dũng | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | 15,500 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thu Hiền | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 5,200 | 2013 | |
Bà Trần Thị Trung Hậu | Thành viên BKS | 1985 | C.Đẳng Kế toán | 6,000 | 2007 |