Mở cửa7,000
Cao nhất7,500
Thấp nhất7,000
KLGD1,700
Vốn hóa320
Dư mua2,500
Dư bán7,700
Cao 52T 10,700
Thấp 52T5,400
KLBQ 52T19,118
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.70
EPS*14
P/E542.92
F P/E16.05
BVPS10,510
P/B0.70
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Phan Hồng Mỹ Phương | CTHĐQT | 1990 | N/a | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lệ Thanh | TVHĐQT | - | N/a | 618,222 | N/A | |
Bà Vũ Thị Như Mai | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 3,446,236 | N/A | |
Ông Lê Hoàng Sơn | KTT | 1986 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Bà Trần Thị Thanh Loan | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | 2,000 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Nhung | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1996 | CN Kế toán | 1,462,031 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Phan Hồng Mỹ Phương | CTHĐQT | 1990 | N/a | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lệ Thanh | TVHĐQT | - | N/a | 637,322 | N/A | |
Bà Vũ Thị Như Mai | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 3,446,236 | N/A | |
Ông Lê Hoàng Sơn | KTT | 1986 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Bà Trần Thị Thanh Loan | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 1,200 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Nhung | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Thanh Thủy | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 1,462,031 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Phan Hồng Mỹ Phương | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Lê Việt Đức | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thị Như Mai | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 3,446,236 | N/A | |
Ông Lê Hoàng Sơn | KTT | 1986 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Bà Trần Thị Thanh Loan | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 1,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Thanh | Thành viên BKS | - | CN Luật | 762,740 | N/A | |
Bà Vũ Thanh Thủy | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 1,462,031 | N/A |