Mở cửa7,000
Cao nhất7,500
Thấp nhất7,000
KLGD1,700
Vốn hóa320
Dư mua2,500
Dư bán7,700
Cao 52T 10,700
Thấp 52T5,400
KLBQ 52T19,118
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.70
EPS*14
P/E542.92
F P/E16.05
BVPS10,510
P/B0.70
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 224,117 | 1.44 | ||
Cá nhân trong nước | 15,355,197 | 98.32 | |||
Tổ chức nước ngoài | 12,710 | 0.08 | |||
Tổ chức trong nước | 25,608 | 0.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/02/2022 | Cá nhân nước ngoài | 241,170 | 1.54 | ||
Cá nhân trong nước | 15,339,134 | 98.22 | |||
Tổ chức nước ngoài | 12,710 | 0.08 | |||
Tổ chức trong nước | 24,618 | 0.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 239,824 | 1.54 | ||
Cá nhân trong nước | 13,411,372 | 85.87 | |||
Tổ chức nước ngoài | 16,484 | 0.11 | |||
Tổ chức trong nước | 1,949,952 | 12.49 |