Mở cửa7,000
Cao nhất7,500
Thấp nhất7,000
KLGD1,700
Vốn hóa320
Dư mua2,500
Dư bán7,700
Cao 52T 10,700
Thấp 52T5,400
KLBQ 52T19,118
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.70
EPS*14
P/E542.92
F P/E16.05
BVPS10,510
P/B0.70
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Vũ Thị Như Mai | 3,446,236 | 22.07 |
Vũ Duy Bé | 1,519,388 | 9.72 | |
Vũ Thanh Thủy | 1,462,031 | 9.36 | |
Vũ Thanh Thảo | 1,418,592 | 9.08 | |
Vũ Thị Kim Liên | 1,082,112 | 6.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Vũ Thị Như Mai | 3,446,236 | 22.07 |
Vũ Duy Bé | 1,519,388 | 9.72 | |
Vũ Thanh Thủy | 1,462,031 | 9.36 | |
Vũ Thanh Thảo | 1,418,592 | 9.08 | |
Vũ Thị Kim Liên | 1,082,112 | 6.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Phạm Đình Dũng | 925,612 | 5.92 |