Mở cửa13,000
Cao nhất13,000
Thấp nhất13,000
KLGD
Vốn hóa44
Dư mua6,300
Dư bán
Cao 52T 39,400
Thấp 52T13,000
KLBQ 52T12
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.12
Beta-2.92
EPS*591
P/E21.99
F P/E2.51
BVPS16,298
P/B0.80
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | UBND Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 1,224,000 | 36 |
Lê Huy Hữu Hiệp | 1,079,224 | 31.75 | |
Nguyễn Đức Tài | 500,538 | 14.72 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu | 1,224,000 | 36 |
Lê Huy Hữu Hiệp | 934,224 | 27.48 | |
Nguyễn Đức Tài | 645,538 | 18.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu | 1,224,000 | 36 |
Lê Huy Hữu Hiệp | 934,224 | 27.48 | |
Nguyễn Đức Tài | 645,538 | 18.99 |