Mở cửa9,300
Cao nhất9,300
Thấp nhất9,300
KLGD12
Vốn hóa124
Dư mua288
Dư bán2,088
Cao 52T 12,500
Thấp 52T7,700
KLBQ 52T217
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.14
EPS*206
P/E45.14
F P/E44.16
BVPS11,692
P/B0.80
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
29/04/2025 | 9,300 | (0.00%) | 12 |
28/04/2025 | 9,300 | (0.00%) | 29 |
25/04/2025 | 9,300 | (0.00%) | 2 |
24/04/2025 | 9,300 | (0.00%) | 5 |
23/04/2025 | 9,300 | 100 (+1.09%) | 100 |
18/07/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 300 đồng/CP |
13/07/2018 | Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 300 đồng/CP |
21/06/2017 | Trả cổ tức bằng tiền, 200 đồng/CP |
18/07/2016 | Trả cổ tức năm 2015 bằng tiền, 200 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Dược phẩm TW 25
Tên tiếng Anh: No 25 Central Pharmaceutical Joint Stock Company
Tên viết tắt:UPHACE
Địa chỉ: Số 448B Nguyễn Tất Thành - P. 18 - Q. 4 - Tp. Hồ Chí Minh
Người công bố thông tin: Mr. Đặng Hoài Nam
Điện thoại: (84.28) 3941 4967 - 3941 4970
Fax: (84.28) 3941 4975 - 3941 4550
Email:duocphamtw25@uphace.vn
Website:http://www.uphace.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngày niêm yết: 29/12/2016
Vốn điều lệ: 132,946,410,000
Số CP niêm yết: 13,294,641
Số CP đang LH: 13,294,641
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0300468511
GPTL: 398
Ngày cấp: 22/04/1993
GPKD: 0300468511
Ngày cấp: 19/06/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
- Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Sẩn xuất sản phẩm từ plastic
- Sản xuất dầu, mỡ đông, thực vật
- Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa...
- (UPHACE) được Cổ phần hóa từ Xí nghiệp Dược phẩm TW25, là đơn vị thành viên hạch toán độc lập trực thuộc Tổng Công ty Dược Việt Nam, Bộ Y tế; được thành lập theo quyết định số 398/BYT-QĐ ngày 22/04/1993 của Bộ trưởng Bộ Y tế
- Ngày 29/12/2016 giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 12.000 đ/cp.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |