Mở cửa9,300
Cao nhất9,300
Thấp nhất9,300
KLGD12
Vốn hóa124
Dư mua288
Dư bán2,088
Cao 52T 12,500
Thấp 52T7,700
KLBQ 52T217
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.14
EPS*206
P/E45.14
F P/E44.16
BVPS11,692
P/B0.80
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 810,761 | 6.10 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 11,510,000 | 86.58 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 973,880 | 7.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 779,841 | 5.87 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 11,510,000 | 86.58 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 1,004,800 | 7.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 779,841 | 5.87 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 11,510,000 | 86.58 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 1,004,800 | 7.56 |