Mở cửa17,700
Cao nhất17,700
Thấp nhất17,500
KLGD3,200
Vốn hóa98
Dư mua4,400
Dư bán13,900
Cao 52T 22,200
Thấp 52T14,300
KLBQ 52T2,041
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.13
Beta0.54
EPS*609
P/E28.73
F P/E4.94
BVPS10,609
P/B1.65
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lâm Hữu Tùng | CTHĐQT | 1960 | CN Luật | 1,199,165 | 1993 |
Ông Đào Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1955 | CN Kinh tế | 1,000,000 | 2018 | |
Bà Lâm Xuân Mai | TVHĐQT | 1988 | Đại học | N/A | ||
Ông Đậu Đức Hiển | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | N/a | 1,129,568 | N/A | |
Ông Hồ Thống Nhất | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | Cử nhân | 6,300 | N/A | |
Bà Đặng Hồng Nghi | Phó TGĐ | 1983 | CN KTTC | 3,600 | 1998 | |
Ông Phùng Thanh Tâm | Phó TGĐ | 1971 | Đại học Quản Trị Kinh Doanh | 4,700 | N/A | |
Ông Trần Hải Đăng | KTT | 1986 | CN K.Tế Ngoại Thương | 3,000 | N/A | |
Bà Võ Thị Phương Ngân | Trưởng BKS | 1990 | CN Kinh tế | 400 | 2012 | |
Bà Huỳnh Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | 1984 | KS Xây dựng | 4,000 | 2006 | |
Bà Nguyễn Hoàng Lan | Thành viên BKS | 1982 | KS Công nghệ thực phẩm | 1,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lâm Hữu Tùng | CTHĐQT | 1960 | CN Luật | 1,122,065 | 1993 |
Ông Đào Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1955 | CN Kinh tế | 1,000,000 | 2018 | |
Bà Lâm Xuân Mai | TVHĐQT | - | Đại học | N/A | ||
Ông Đậu Đức Hiển | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | N/a | 1,129,568 | N/A | |
Ông Hồ Thống Nhất | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | Cử nhân | 6,300 | N/A | |
Bà Đặng Hồng Nghi | Phó TGĐ | 1983 | CN KTTC | 3,600 | 1998 | |
Ông Phùng Thanh Tâm | Phó TGĐ | - | Đại học Quản Trị Kinh Doanh | 4,700 | N/A | |
Ông Trần Hải Đăng | KTT | 1986 | CN K.Tế Ngoại Thương | 3,000 | N/A | |
Bà Võ Thị Phương Ngân | Trưởng BKS | 1990 | CN Kinh tế | 400 | 2012 | |
Bà Huỳnh Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | 1984 | KS Xây dựng | 4,000 | 2006 | |
Bà Nguyễn Hoàng Lan | Thành viên BKS | - | KS Công nghệ thực phẩm | 1,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lâm Hữu Tùng | CTHĐQT | 1960 | CN Luật | 1,122,065 | 1993 |
Ông Đào Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1955 | CN Kinh tế | 1,000,000 | 2018 | |
Bà Lâm Xuân Mai | TVHĐQT | - | Đại học | N/A | ||
Ông Đậu Đức Hiển | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | N/a | 1,129,568 | N/A | |
Ông Hồ Thống Nhất | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | Cử nhân | 6,300 | N/A | |
Bà Đặng Hồng Nghi | Phó TGĐ | 1983 | CN KTTC | 3,600 | 1998 | |
Ông Phùng Thanh Tâm | Phó TGĐ | - | Đại học Quản Trị Kinh Doanh | 4,700 | N/A | |
Ông Trần Hải Đăng | KTT | 1986 | CN K.Tế Ngoại Thương | 3,000 | N/A | |
Bà Võ Thị Phương Ngân | Trưởng BKS | 1990 | CN Kinh tế | 400 | 2012 | |
Bà Huỳnh Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | 1984 | KS Xây dựng | 4,000 | 2006 | |
Bà Nguyễn Hoàng Lan | Thành viên BKS | - | KS Công nghệ thực phẩm | 1,000 | N/A |