Mở cửa17,700
Cao nhất17,700
Thấp nhất17,500
KLGD3,200
Vốn hóa98
Dư mua4,400
Dư bán13,900
Cao 52T 22,200
Thấp 52T14,300
KLBQ 52T2,041
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.13
Beta0.49
EPS*609
P/E28.73
F P/E4.94
BVPS10,609
P/B1.65
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | UBND Tỉnh Sóc Trăng | 2,177,535 | 38.88 |
Lâm Hữu Tùng | 1,135,465 | 20.28 | |
Công ty TNHH Ô tô Chuyên dùng Hiệp Hòa | 1,000,000 | 17.86 | |
Công ty TNHH Cây xanh Công Minh | 435,000 | 7.77 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Tỉnh Sóc Trăng | 2,177,535 | 38.88 |
Công ty TNHH Cây xanh Công Minh | 1,000,000 | 17.86 | |
Công ty TNHH Ô tô Chuyên dùng Hiệp Hòa | 1,000,000 | 17.86 | |
Lâm Hữu Tùng | 619,065 | 11.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Tỉnh Sóc Trăng | 2,177,535 | 38.88 |
Công ty TNHH Cây xanh Công Minh | 1,000,000 | 17.86 | |
Công ty TNHH Ô tô Chuyên dùng Hiệp Hòa | 1,000,000 | 17.86 | |
Lâm Hữu Tùng | 619,065 | 11.05 |