Mở cửa6,400
Cao nhất6,400
Thấp nhất6,400
KLGD
Vốn hóa227
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 6,500
Thấp 52T4,700
KLBQ 52T6
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.07
EPS*-1,307
P/E-4.90
F P/E-
BVPS-2,743
P/B-2.33
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 6,400 | (0.00%) | |
25/04/2025 | 6,400 | (0.00%) | |
24/04/2025 | 6,400 | (0.00%) | |
23/04/2025 | 6,400 | (0.00%) | |
22/04/2025 | 6,400 | (0.00%) |
20/04/2025 | UXC: Báo cáo tài chính quý 1/2025 |
17/04/2025 | UXC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
16/04/2025 | UXC: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
03/04/2025 | UXC: Báo cáo thường niên 2024 |
02/04/2025 | UXC: Giải trình việc cổ phiếu bị hạn chế giao dịch |
Tên đầy đủ: CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi
Tên tiếng Anh: Ut Xi Aquatic Products Processing Corporation
Tên viết tắt:UTXICO
Địa chỉ: Số 24 đường tỉnh 934 - Ấp Hà Bô - X. Văn Tài - H. Trần Đề - T. Sóc Trăng
Người công bố thông tin: Mr. Chiêm Hải Hoa
Điện thoại: (84-299) 3852671 - 3852959
Fax: (84-299) 3852670 - 3852958
Email:quyenlb@utxi.com.vn
Website:http://www.utxi.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm
Ngày niêm yết: 31/12/2024
Vốn điều lệ: 354,000,000,000
Số CP niêm yết: 35,400,000
Số CP đang LH: 35,399,968
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 2200203836
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 2200203836
Ngày cấp: 15/06/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Nuôi trồng, chế biến, xuất khẩu thủy sản và mua bán con giống thủy sản các loại
- Mua bán hóa chất, thức ăn phục vụ nuôi trồng thủy sản...
- Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp
- Cho thuê xe có động cơ (xe đông lạnh)
- Chế biến, xuất khẩu các mặt hàng nông sản
- Năm 2002, CTCP Chế Biến Thủy Sản Út Xi được thành lập với vốn điều lệ là 130 tỷ đồng.
- Ngày 15/06/2006: Công ty TNHH Chế biến Thủy Sản Út Xi chính thức chuyển đổi hình thức kinh doanh doanh nghiệp thành CTCP Chế biến Thủy sản Út xi
- Ngày 31/12/2024: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 4,700 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |