Mở cửa5,600
Cao nhất5,600
Thấp nhất5,600
KLGD
Vốn hóa198
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 6,500
Thấp 52T4,700
KLBQ 52T7
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.69
EPS*-1,062
P/E-5.27
F P/E-
BVPS-2,500
P/B-2.24
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/03/2025 | 5,600 | (0.00%) | |
12/03/2025 | 5,600 | (0.00%) | |
11/03/2025 | 5,600 | (0.00%) | |
10/03/2025 | 5,600 | (0.00%) | |
07/03/2025 | 5,600 | (0.00%) |
11/02/2025 | Nghị quyết HĐQT về việc tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
11/02/2025 | Nghị quyết HĐQT về việc tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
23/01/2025 | BCTC quý 4 năm 2024 |
20/01/2025 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2024 |
27/12/2024 | Bản công bố thông tin năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi
Tên tiếng Anh: Ut Xi Aquatic Products Processing Corporation
Tên viết tắt:UTXICO
Địa chỉ: Số 24 đường tỉnh 934 - Ấp Hà Bô - X. Văn Tài - H. Trần Đề - T. Sóc Trăng
Người công bố thông tin: Mr. Chiêm Hải Hoa
Điện thoại: (84-299) 3852671 - 3852959
Fax: (84-299) 3852670 - 3852958
Email:quyenlb@utxi.com.vn
Website:http://www.utxi.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm
Ngày niêm yết: 31/12/2024
Vốn điều lệ: 354,000,000,000
Số CP niêm yết: 35,400,000
Số CP đang LH: 35,399,968
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 2200203836
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 2200203836
Ngày cấp: 15/06/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Nuôi trồng, chế biến, xuất khẩu thủy sản và mua bán con giống thủy sản các loại
- Mua bán hóa chất, thức ăn phục vụ nuôi trồng thủy sản...
- Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp
- Cho thuê xe có động cơ (xe đông lạnh)
- Chế biến, xuất khẩu các mặt hàng nông sản
- Năm 2002, CTCP Chế Biến Thủy Sản Út Xi được thành lập với vốn điều lệ là 130 tỷ đồng.
- Ngày 15/06/2006: Công ty TNHH Chế biến Thủy Sản Út Xi chính thức chuyển đổi hình thức kinh doanh doanh nghiệp thành CTCP Chế biến Thủy sản Út xi
- Ngày 31/12/2024: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 4,700 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |