Mở cửa500
Cao nhất600
Thấp nhất500
KLGD37,708
Vốn hóa4
Dư mua
Dư bán240,192
Cao 52T 700
Thấp 52T400
KLBQ 52T4,890
NN mua-
% NN sở hữu0.36
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.61
EPS*-765
P/E-0.78
F P/E-0.32
BVPS5,715
P/B0.10
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/03/2025 | 500 | -100 (-16.67%) | 37,708 |
13/03/2025 | 600 | (0.00%) | |
12/03/2025 | 600 | (0.00%) | |
11/03/2025 | 600 | (0.00%) | |
10/03/2025 | 600 | (0.00%) |
09/11/2010 | Trả cổ tức năm 2009 bằng tiền, 1400 đồng/CP |
09/11/2010 | Trả cổ tức năm 2010 bằng tiền, 800 đồng/CP |
30/07/2009 | Trả cổ tức đợt 2/2008 bằng tiền, 100 đồng/CP |
07/01/2009 | Trả cổ tức đợt 1/2008 bằng tiền, 1400 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Xây dựng Số 11
Tên tiếng Anh: Viet Nam Construction Joint Stock Company No11
Tên viết tắt:VINACONEX No11
Địa chỉ: Tầng 1 - Tòa nhà Vinaconex - KĐT Trung Hòa - P.Nhân Chính - Q.Thanh Xuân - Tp.Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Trần Ngọc Sơn
Điện thoại: (84.24) 6285 3101
Fax: (84.24) 6285 3100
Email:vc11@vnn.vn
Website:http://www.vinaconex11.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Xây dựng nhà cửa, cao ốc
Ngày niêm yết: 16/01/2013
Vốn điều lệ: 83,998,890,000
Số CP niêm yết: 8,399,889
Số CP đang LH: 8,399,889
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0800281102
GPTL: 377 QĐ/BXD
Ngày cấp: 02/04/2003
GPKD: 0403000059
Ngày cấp: 06/06/2003
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Kinh doanh xây lắp
- Kinh doanh nhà và đô thị
- Sản xuất vật liệu xây dựng...
- Tiền thân là Xí nghiệp bê tông đúc sẵn Hải Hưng được thành lập năm 1973.
- Ngày 02/4/2003, Công ty Xây lắp và sản xuất vật liệu xây dựng số 11 thuộc Tổng công ty XNK Xây dựng Việt Nam được chuyển thành CTCP Xây dựng số 11 với vốn điều lệ 5.1 tỷ đồng.
- Tháng 4/2004: Tăng vốn điều lệ lên 10 tỷ đồng.
- Tháng 4/2006: Tăng vốn điều lệ lên 15 tỷ đồng.
- Tháng 3/2007: Tăng vốn điều lệ lên 35 tỷ đồng.
- Tháng 3/2007: Tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng.
- Tháng 4/2011: tăng vốn điều lệ lên 83.99 tỷ đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |